Có 2 kết quả:
乾爹 gān diē ㄍㄢ ㄉㄧㄝ • 干爹 gān diē ㄍㄢ ㄉㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
adoptive father (traditional adoption, i.e. without legal ramifications)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
adoptive father (traditional adoption, i.e. without legal ramifications)
Bình luận 0